Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 02/03/2021

Tuesday, 02/03/2021, 07:59 GMT+7

Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 02/03/2021. Bao gồm giá các loại: giá heo hơi, giá gà, giá trứng, giá gà thịt, giá con giống, giá sữa,....được cập nhật tại trại trong cả nước.

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 02/03/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So sánh giá BQ 
02/03/2021  trong 5 tuần     5 tuần trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  75,000-77,000               79,000  -2500 -3.1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  74,000-76,000               78,400  -900 -1.1
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  75,000-77,000               78,300  -200 -0.3
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  74,000-76,000               78,100  800 1.0
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-8,000                 6,650  -100 -1.5
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-9,000                 5,900  50 0.9
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-6,500                 5,850  1,050 21.9
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  6,500-7,000                 6,350  850 15.5
Gà thịt lông màu dài ngày (Miền Bắc) đ/kg  60,000-75,000               66,450  13,050 24.4
Gà thịt lông màu dài ngày (Miền Trung) đ/kg  47,000-55,000               50,900  2,400 4.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg                36,000               34,800  -2,600 -7.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg                37,000               35,800  -3,000 -7.7
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  7,000-9,000                 7,700  -2,700 -26.0
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                10,000               10,600  -400 -3.6
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                10,000               10,600  -400 -3.6
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                10,000               10,600  -400 -3.6
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg                26,000               32,200  -5,000 -13.4
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg                23,000               27,800  600 2.2
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg                22,000               27,200  -100 -0.4
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg                23,000               27,400  500 1.9
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                12,000               11,400  -700 -5.8
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                12,000                 9,600  200 2.1
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                12,000                 9,600  200 2.1
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                12,000                 9,600  200 2.1
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,200-1,700                 1,500  -120 -7.4
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,200-1,700                 1,580  -100 -6.0
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,250-1,350                 1,290  -150 -10.4
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,200-1,300                 1,235  -180 -12.7
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-7,000                 6,950  700 11.2
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7,000-8,000                 8,050  550 7.3
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                33,000               33,000  -700 -2.1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                30,000               30,000  -1,900 -6.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                53,000               53,000  0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                50,000               50,000  0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  28,000-29,000               30,700  -2,000 -6.1
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  30,000-31,000               32,300  -2,200 -6.4
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  1,700-2,200                 2,050  -40 -1.9
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  1,700-2,100                 2,000  -110 -5.2
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2,000-2,100                 2,110  130 6.6
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,900-2,000                 2,010  130 6.9
Bò thịt giống (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0.0
Bò thịt giống (Miền Trung) đ/kg              100,000             100,000  0 0.0
Bò thịt giống (Miền Đông) đ/kg              125,000             125,000  0 0.0
Bò sữa giống (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0.0
Bò sữa giống (Miền Đông) đ/kg              145,000             145,000  0 0.0
Bò thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  85,000-95,000               90,000  0 0.0
Bò thịt hơi (Miền Trung) đ/kg                90,000               90,000  0 0.0
Bò thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  90,000-95,000               92,500  -100 -0.1
Dê giống (Miền Bắc) đ/kg              150,000             150,000  0 0.0
Dê giống (Miền Đông) đ/kg              190,000             190,000  0 0.0
Dê thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0.0
Dê thịt hơi (Miền Trung) đ/kg              130,000             130,000  0 0.0
Dê thịt hơi (Miền Đông) đ/kg              140,000             140,000  0 0.0
Sữa bò tươi (Miền Bắc) đ/kg                12,500               12,500  0 0.0
Sữa bò tươi (Miền Đông) đ/kg  12,000-15,000               14,000  100 0.7
Sữa dê tươi (Miền Bắc) đ/kg                40,000               40,000  0 0.0
Nguồn: VPĐD Cục Chăn nuôi tại TPHCM