Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 14/07/2021.

Wednesday, 14/07/2021, 01:31 GMT+7

Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 14/07/2021. Bao gồm giá các loại: giá heo hơi, giá gà, giá trứng, giá gà thịt, gà con, giá dê, giá bò thịt ... tại trại

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 13/07/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
13/07/2021  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  58,000-60,000           64,700 -4100 -6.0 -25800 -28.5
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  59,000-62,000           64,800 -4600 -6.6 -22500 -25.8
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  52,000-57,000           60,800 -6,400 -9.5 -25,300 -29.4
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  53,000-57,000           61,100 -7,100 -10.4 -25,500 -29.4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  5,500-7,000            6,150 2,000 48.2 50 0.8
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  5,500-8,000            6,450 1,600 33.0 1,750 37.2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-6,500            5,550 900 19.4 200 3.7
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7,000-7,250            6,500 1,250 23.8 600 10.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg           39,000          39,200 5,200 15.3 -200 -0.5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg           39,000          39,200 5,200 15.3 6,000 18.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg           39,000          39,200 5,200 15.3 3,600 10.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg           40,000          40,200 5,200 14.9 4,000 11.0
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             8,000           8,000 1,800 29.0 -3,800 -32.2
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi           10,000           9,600 1,600 20.0 -400 -4.0
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi           10,000           9,600 1,600 20.0 -400 -4.0
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi           10,000           9,600 1,600 20.0 -400 -4.0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg           32,000          28,800 4,600 19.0 -400 -1.4
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg           21,000          25,600 1,600 6.7 -3,800 -12.9
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg           19,000          25,600 400 1.6 -3,600 -12.3
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg           17,000          24,800 -200 -0.8 -4,400 -15.1
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi           15,000          15,000 5,600 59.6 3,100 26.1
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi           15,000          15,000 5,600 59.6 3,800 33.9
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi           15,000          15,000 5,600 59.6 4,000 36.4
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi           15,000          15,000 5,600 59.6 4,000 36.4
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,400-1,800            1,530 130 9.3 120 8.5
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,400-1,700            1,610 150 10.3 185 13.0
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,800-1,900            1,715 325 23.4 365 27.0
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,700-1,800            1,610 300 22.9 275 20.6
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8,000-9,000            7,900 -3,000 -27.5 -750 -8.7
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10,000-11,000            9,900 -3,100 -23.8 -800 -7.5
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           33,000          33,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           30,000          30,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           53,000          53,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           50,000          50,000 0 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  36,000-37,000           33,700 -600 -1.7 -300 -0.9
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  38,000-39,000           35,900 -800 -2.2 -800 -2.2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,000-2,500            2,080 270 14.9 170 8.9
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2,000-2,500            2,140 240 12.6 150 7.5
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2,300-2,400            2,170 280 14.8 140 6.9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2,200-2,300            2,040 250 14.0 180 9.7