Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 17/02/2021

Thursday, 18/02/2021, 03:08 GMT+7

Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 17/02/2021. Bao gồm giá các loại: giá heo hơi, giá gà, giá trứng, giá gà thịt, giá con giống, giá sữa,....được cập nhật tại trại trong cả nước.

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 17/02/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So sánh giá BQ 
17/02/2021  trong 5 tuần     5 tuần trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  76,000-79,000               81,800        5,400  7.1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  75,000-79,000               81,400        7,700  10.4
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  77,000-80,000               80,500  6,700 9.1
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  77,000-79,000               80,300  7,900 10.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  3,500-7,000                 6,500  250 4.0
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  3,500-6,000                 5,050  -1,200 -19.2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-6,500                 5,450  650 13.5
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  6,500-7,000                 6,050  650 12.0
Gà thịt lông màu dài ngày (Miền Bắc) đ/kg  60,000-75,000               64,150  18,150 39.5
Gà thịt Bình Định (Miền Trung) đ/kg  47,000-55,000               51,400  9,300 22.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg                32,000               37,400  6,000 19.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg                33,000               38,800  6,800 21.3
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                  7,000                 7,300  -4,700 -39.2
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                11,000               11,000  0 0.0
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                11,000               11,000  0 0.0
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                11,000               11,000  0 0.0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg  34,000-36,000               38,000  5,800 18.0
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg                29,000               29,000  1,400 5.1
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg                28,500               28,400  200 0.7
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg                28,500               28,400  600 2.2
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  10,000-12,000               11,100  -2,400 -17.8
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                  8,000                 8,000  -4,200 -34.4
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                  8,000                 8,000  -4,200 -34.4
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                  8,000                 8,000  -4,200 -34.4
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,300-1,700                 1,530  -120 -7.3
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,400-1,800                 1,630  -30 -1.8
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,200-1,300                 1,330  -190 -12.5
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,150-1,200                 1,270  -210 -14.2
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7,500-8,000                 6,950  850 13.9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9,000-9,500                 8,050  550 7.3
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                33,000               33,000  -700 -2.1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                30,000               30,000  -1,900 -6.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                53,000               53,000  0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                50,000               50,000  0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  32,000-33,000               33,500  5,000 17.5
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  33,000-34,000               35,100  5,200 17.4
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  1,900-2,200                 2,090  50 2.5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  1,800-2,200                 2,060  10 0.5
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2,100-2,200                 2,090  110 5.6
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2,000-2,100                 1,990  110 5.9
Bò thịt giống (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0.0
Bò thịt giống (Miền Trung) đ/kg              100,000             100,000  0 0.0
Bò thịt giống (Miền Đông) đ/kg              125,000             125,000  0 0.0
Bò sữa giống (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0.0
Bò sữa giống (Miền Đông) đ/kg              145,000             145,000  0 0.0
Bò thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  85,000-95,000               90,000  0 0.0
Bò thịt hơi (Miền Trung) đ/kg                90,000               90,000  0 0.0
Bò thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  90,000-95,000               92,500  1,500 1.6
Dê giống (Miền Bắc) đ/kg              150,000             150,000  0 0.0
Dê giống (Miền Đông) đ/kg              190,000             190,000  0 0.0
Dê thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0.0
Dê thịt hơi (Miền Trung) đ/kg              130,000             130,000  0 0.0
Dê thịt hơi (Miền Đông) đ/kg              140,000             140,000  0 0.0
Sữa bò tươi (Miền Bắc) đ/kg                12,500               12,500  0 0.0
Sữa bò tươi (Miền Đông) đ/kg  12,000-15,000               14,000  300 2.2
Sữa dê tươi (Miền Bắc) đ/kg                40,000               40,000  0 0.0
Nguồn: VPĐD Cục Chăn nuôi tại TPHCM