Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 19/01/2021.

Wednesday, 20/01/2021, 03:08 GMT+7

Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 19/01/2021. Bao gồm giá các loại: giá heo hơi, giá gà, giá trứng, giá gà thịt, giá con giống, giá sữa,....được cập nhật tại trại trong cả nước.

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 19/01/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So sánh giá BQ 
19/01/2021  trong 5 tuần     5 tuần trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  82,000-85,000               79,100      11,700  17.36
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  81,000-83,000               76,500        7,900  11.52
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  80,000-82,000               76,200  8,100 11.9
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  79,000-81,000               74,800  6,100 8.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-8,000                 6,550  750 12.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-6,000                 6,200  -400 -6.1
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-5,500                 4,700  -350 -6.9
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  5,500-6,500                 5,350  -200 -3.6
Gà thịt lông màu dài ngày (Miền Bắc) đ/kg  55,000-60,000               49,600  3,900 8.5
Gà thịt Bình Định (Miền Trung) đ/kg  47,000-55,000               46,100  13,300 40.5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg                41,000               34,400  5,000 17.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg                42,000               35,400  5,800 19.6
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                  7,000               11,400  2,400 26.7
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                11,000               11,000  600 5.8
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                11,000               11,000  600 5.8
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                11,000               11,000  600 5.8
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg                40,000               35,000  10,200 41.1
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg                29,000               27,200  200 0.7
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg                28,000               27,600  -200 -0.7
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg                28,000               27,200  -200 -0.7
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  11,000-12,000               12,900  -1,800 -12.2
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                  8,000               10,800  -4,200 -28.0
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                  8,000               10,800  -4,200 -28.0
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                  8,000               10,800  -4,200 -28.0
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,400-1,700                 1,650  -45 -2.7
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,500-1,800                 1,680  -20 -1.2
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,350-1,450                 1,480  -150 -9.2
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,300-1,350                 1,450  -80 -5.2
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,500-7,500                 6,000  -1,900 -24.1
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8,000-9,000                 7,300  -3,100 -29.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                33,000               33,700  700 2.1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                30,000               31,900  1,900 6.3
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                53,000               53,000  0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                50,000               50,000  0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  37,000-38,000               31,300  6,000 23.7
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  39,000-40,000               32,900  5,800 21.4
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  1,900-2,200                 2,070  -110 -5.0
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  1,900-2,200                 2,070  -150 -6.8
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,900-2,000                 1,970  -60 -3.0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,800-1,900                 1,870  -90 -4.6
Bò thịt giống (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0
Bò thịt giống (Miền Trung) đ/kg              100,000             100,000  0 0
Bò thịt giống (Miền Đông) đ/kg              125,000             125,000  0 0
Bò sữa giống (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0
Bò sữa giống (Miền Đông) đ/kg              145,000             145,000  0 0
Bò thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  85,000-95,000               90,000  0 0
Bò thịt hơi (Miền Trung) đ/kg                90,000               90,000  0 0
Bò thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  90,000-95,000               91,800  3,200 4
Dê giống (Miền Bắc) đ/kg              150,000             150,000  0 0
Dê giống (Miền Đông) đ/kg              190,000             190,000  4,000 2
Dê thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0
Dê thịt hơi (Miền Trung) đ/kg              130,000             130,000  10,000 8
Dê thịt hơi (Miền Đông) đ/kg              140,000             140,000  2,000 1
Sữa bò tươi (Miền Bắc) đ/kg                12,500               12,500  0 0
Sữa bò tươi (Miền Đông) đ/kg  12,000-15,000               13,800  -100 -1
Sữa dê tươi (Miền Bắc) đ/kg                40,000               40,000  0 0
Nguồn: VPĐD Cục Chăn nuôi tại TPHCM