Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 23/03/2021

Wednesday, 24/03/2021, 06:09 GMT+7

Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 23/03/2021. Bao gồm giá các loại: giá heo hơi, giá gà, giá trứng, giá gà thịt, giá con giống, giá sữa,....được cập nhật tại trại trong cả nước.

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 23/03/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So sánh giá BQ 
23/03/2021  trong tháng    tháng trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  74,000-76,000               76,200  -5600 -6.8
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  74,000-75,000               75,000  -6400 -7.9
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  71,000-73,000               75,400  -5,100 -6.3
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  72,000-74,000               75,000  -5,300 -6.6
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-6,500                 6,400  -100 -1.5
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-6,000                 6,950  1,900 37.6
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,500-7000                 6,550  1,100 20.2
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7,000-7,500                 6,950  900 14.9
Gà thịt lông màu dài ngày (Miền Bắc) đ/kg  55,000-65,000               65,900  1,750 2.7
Gà thịt lông màu dài ngày (Miền Trung) đ/kg  45,000-55,000               50,600  -800 -1.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg                31,000               33,800  -3,600 -9.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg                33,000               35,000  -3,800 -9.8
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                  7,000                 7,400  100 1.4
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                10,000               10,000  -1,000 -9.1
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                10,000               10,000  -1,000 -9.1
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                10,000               10,000  -1,000 -9.1
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg                19,000               23,400  -14,600 -38.4
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg                19,000               23,000  -6,000 -20.7
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg                18,000               22,300  -6,100 -21.5
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg                19,000               22,700  -5,700 -20.1
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                  9,000               11,400  300 2.7
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                  9,000               11,400  3,400 42.5
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                  9,000               11,400  3,400 42.5
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                  9,000               11,400  3,400 42.5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,200-1,500                 1,480  -50 -3.3
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,300-1,500                 1,500  -130 -8.0
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,250-1,350                 1,305  -25 -1.9
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,150-1,250                 1,245  -25 -2.0
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11,000-11,500                 8,250  1,300 18.7
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  13,000-14,000                 9,850  1,800 22.4
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                33,000               33,000  0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                30,000               30,000  0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                53,000               53,000  0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                50,000               50,000  0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  37,000-38,000               31,900  -1,600 -4.8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  39,000-40,000               34,300  -800 -2.3
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  1,700-2,100                 1,940  -150 -7.2
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  1,600-2,100                 1,920  -140 -6.8
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,800-1,900                 1,970  -120 -5.7
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,700-1,800                 1,870  -120 -6.0