GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 17/05/2021

Tuesday, 18/05/2021, 01:34 GMT+7
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 17/05/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
17/05/2021  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  66,000-68,000           70,300 -4500 -6.0 -21500 -23.4
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  67,000-69,000           71,100 -2900 -3.9 -19800 -21.8
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  66,000-68,000           69,600 -4,200 -5.7 -18,900 -21.4
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  67,000-69,000           70,500 -3,500 -4.7 -17,300 -19.7
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  3,500 -5,500            5,100 -450 -8.1 -2,950 -36.6
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  4,000 - 6,000            5,600 -690 -11.0 -1,100 -16.4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-5,000            4,350 -1,990 -31.4 -2,250 -34.1
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-5,500            5,250 -1,650 -23.9 -1,850 -26.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg           37,000          38,200 5,400 16.5 -2,300 -5.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg           37,000          38,200 6,400 20.1 1,100 3.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg           37,000          38,200 8,800 29.9 6,200 19.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg           38,000          39,200 8,200 26.5 6,000 18.1
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             5,000           5,000 -1,000 -16.7 -3,500 -41.2
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             8,000           8,400 -1,600 -16.0 -2,800 -25.0
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             8,000           8,400 -1,600 -16.0 -1,200 -12.5
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             8,000           8,400 -1,600 -16.0 -1,600 -16.0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg           25,000          21,200 -600 -2.8 -10,400 -32.9
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg           23,000          24,400 400 1.7 3,200 15.1
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg           25,000          25,800 1,400 5.7 5,600 27.7
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg           23,000          25,400 400 1.6 5,000 24.5
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi           10,000           9,400 700 8.0 -3,400 -26.6
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi           10,000           9,400 1,000 11.9 -2,900 -23.6
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi           10,000           9,400 1,000 11.9 -2,400 -20.3
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi           10,000           9,400 1,000 11.9 -2,400 -20.3
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,300-1,500            1,400 0 0.0 -220 -13.6
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,300-1,500            1,410 0 0.0 -310 -18.0
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,350-1,400            1,205 -50 -4.0 -215 -15.1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,250-1,350            1,140 -45 -3.8 -260 -18.6
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  12,000-13,000           13,700 750 5.8 2,300 20.2
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  13,500-14,500           15,600 1,200 8.3 1,595 11.4
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           33,000          33,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           30,000          30,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           53,000          53,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           50,000          50,000 0 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  35,000-36,000           39,900 -5,200 -11.5 6,900 20.9
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  37,000-38,000           42,100 -5,200 -11.0 7,000 19.9
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  1,600 - 2,000            1,830 -40 -2.1 -170 -8.5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  1,600 - 2,100            1,840 -40 -2.1 -340 -15.6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,800-1,900            1,770 -45 -2.5 -165 -8.5
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,700-1,800            1,670 -65 -3.7 -150 -8.2