GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 17/05/2021 |
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Giá ngày |
Giá bình quân |
So giá BQ |
So giá BQ |
17/05/2021 |
trong tháng |
tháng trước |
năm trước |
(đồng) |
(đồng) |
(đồng) |
(%) |
(đồng) |
(%) |
Heo thịt hơi (Miền Bắc) |
đ/kg |
66,000-68,000 |
70,300 |
-4500 |
-6.0 |
-21500 |
-23.4 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) |
đ/kg |
67,000-69,000 |
71,100 |
-2900 |
-3.9 |
-19800 |
-21.8 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) |
đ/kg |
66,000-68,000 |
69,600 |
-4,200 |
-5.7 |
-18,900 |
-21.4 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) |
đ/kg |
67,000-69,000 |
70,500 |
-3,500 |
-4.7 |
-17,300 |
-19.7 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
3,500 -5,500 |
5,100 |
-450 |
-8.1 |
-2,950 |
-36.6 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
4,000 - 6,000 |
5,600 |
-690 |
-11.0 |
-1,100 |
-16.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
4,500-5,000 |
4,350 |
-1,990 |
-31.4 |
-2,250 |
-34.1 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
5,000-5,500 |
5,250 |
-1,650 |
-23.9 |
-1,850 |
-26.1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) |
đ/kg |
37,000 |
38,200 |
5,400 |
16.5 |
-2,300 |
-5.7 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) |
đ/kg |
37,000 |
38,200 |
6,400 |
20.1 |
1,100 |
3.0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) |
đ/kg |
37,000 |
38,200 |
8,800 |
29.9 |
6,200 |
19.4 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) |
đ/kg |
38,000 |
39,200 |
8,200 |
26.5 |
6,000 |
18.1 |
Gà con giống thịt (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
5,000 |
5,000 |
-1,000 |
-16.7 |
-3,500 |
-41.2 |
Gà con giống thịt (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,000 |
8,400 |
-1,600 |
-16.0 |
-2,800 |
-25.0 |
Gà con giống thịt (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,000 |
8,400 |
-1,600 |
-16.0 |
-1,200 |
-12.5 |
Gà con giống thịt (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,000 |
8,400 |
-1,600 |
-16.0 |
-1,600 |
-16.0 |
Gà thịt (Miền Bắc) |
đ/kg |
25,000 |
21,200 |
-600 |
-2.8 |
-10,400 |
-32.9 |
Gà thịt (Miền Trung) |
đ/kg |
23,000 |
24,400 |
400 |
1.7 |
3,200 |
15.1 |
Gà thịt (Miền Đông) |
đ/kg |
25,000 |
25,800 |
1,400 |
5.7 |
5,600 |
27.7 |
Gà thịt (Miền Tây) |
đ/kg |
23,000 |
25,400 |
400 |
1.6 |
5,000 |
24.5 |
Gà con giống trứng (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10,000 |
9,400 |
700 |
8.0 |
-3,400 |
-26.6 |
Gà con giống trứng (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10,000 |
9,400 |
1,000 |
11.9 |
-2,900 |
-23.6 |
Gà con giống trứng (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10,000 |
9,400 |
1,000 |
11.9 |
-2,400 |
-20.3 |
Gà con giống trứng (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10,000 |
9,400 |
1,000 |
11.9 |
-2,400 |
-20.3 |
Trứng gà (Miền Bắc) |
đ/quả |
1,300-1,500 |
1,400 |
0 |
0.0 |
-220 |
-13.6 |
Trứng gà (Miền Trung) |
đ/quả |
1,300-1,500 |
1,410 |
0 |
0.0 |
-310 |
-18.0 |
Trứng gà (Miền Đông) |
đ/quả |
1,350-1,400 |
1,205 |
-50 |
-4.0 |
-215 |
-15.1 |
Trứng gà (Miền Tây) |
đ/quả |
1,250-1,350 |
1,140 |
-45 |
-3.8 |
-260 |
-18.6 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
12,000-13,000 |
13,700 |
750 |
5.8 |
2,300 |
20.2 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
13,500-14,500 |
15,600 |
1,200 |
8.3 |
1,595 |
11.4 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) |
đ/trống 1 ngày tuổi |
33,000 |
33,000 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) |
đ/mái 1 ngày tuổi |
30,000 |
30,000 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) |
đ/trống 1 ngày tuổi |
53,000 |
53,000 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) |
đ/mái 1 ngày tuổi |
50,000 |
50,000 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) |
đ/kg |
35,000-36,000 |
39,900 |
-5,200 |
-11.5 |
6,900 |
20.9 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) |
đ/kg |
37,000-38,000 |
42,100 |
-5,200 |
-11.0 |
7,000 |
19.9 |
Trứng vịt (Miền Bắc) |
đ/quả |
1,600 - 2,000 |
1,830 |
-40 |
-2.1 |
-170 |
-8.5 |
Trứng vịt (Miền Trung) |
đ/quả |
1,600 - 2,100 |
1,840 |
-40 |
-2.1 |
-340 |
-15.6 |
Trứng vịt (Miền Đông) |
đ/quả |
1,800-1,900 |
1,770 |
-45 |
-2.5 |
-165 |
-8.5 |
Trứng vịt (Miền Tây) |
đ/quả |
1,700-1,800 |
1,670 |
-65 |
-3.7 |
-150 |
-8.2 |