Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 12/01/2021.

Thứ hai, 18/01/2021, 03:18 GMT+7

Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 12/01/2021. Bao gồm giá các loại: giá heo hơi, giá gà, giá trứng, giá gà thịt, giá con giống, giá sữa,....được cập nhật tại trại trong cả nước.

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 12/01/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So sánh giá BQ 
12/01/2021  trong 5 tuần     5 tuần trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  79,000-82,000               76,400      9,700  14.54
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  77,000-80,000               73,700      4,900  7.12
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  77,000-80,000               73,800  5,900 8.7
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  75,000-78,000               72,400  3,500 5.1
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-8,000                 6,250  -250 -3.8
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-6,000                 6,250  -1,150 -15.5
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  4,000-4,500                 4,800  250 5.5
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-5,500                 5,400  250 4.9
Gà thịt lông màu dài ngày (Miền Bắc) đ/kg  45,000-54,000               46,000  -400 -0.9
Gà thịt Bình Định (Miền Trung) đ/kg  45,000-54,000               42,100  9,000 27.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg                38,000               31,400  3,000 10.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg                39,000               32,000  3,000 10.3
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                13,000               12,000  3,800 46.3
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                11,000               11,000  1,600 17.0
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                11,000               11,000  1,600 17.0
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                11,000               11,000  1,600 17.0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg                38,000               32,200  8,800 37.6
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg                26,000               27,600  2,200 8.7
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg                26,000               28,200  1,800 6.8
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg                26,000               27,800  2,000 7.8
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  11,000-12,000               13,500  -1,300 -8.8
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                  8,000               12,200  -2,800 -18.7
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                  8,000               12,200  -2,800 -18.7
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                  8,000               12,200  -2,800 -18.7
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,500-1,800                 1,650  -70 -4.1
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1500-1,800                 1,660  -80 -4.6
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,400-1,500                 1,520  -100 -6.2
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,350-1,450                 1,480  -40 -2.6
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-7,000                 6,100  -1,600 -20.8
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8,000-9,000                 7,500  -3,100 -29.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi  36,000-37,000               33,700  700 2.1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi  39,000-40,000               31,900  1,900 6.3
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                53,000               53,000  0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                50,000               50,000  0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  30,000-31,000               28,500  3,000 11.8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  32,000-33,000               29,900  2,600 9.5
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,000-2,300                 2,040  -190 -8.5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2,100-2,300                 2,050  -220 -9.7
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,900-2,000                 1,980  -50 -2.5
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,800-1,900                 1,880  -80 -4.1
Bò thịt giống (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0
Bò thịt giống (Miền Trung) đ/kg              100,000             100,000  0 0
Bò thịt giống (Miền Đông) đ/kg              125,000             125,000  0 0
Bò sữa giống (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0
Bò sữa giống (Miền Đông) đ/kg              145,000             145,000  1,000 1
Bò thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  85,000-95,000               90,000  1,000 1
Bò thịt hơi (Miền Trung) đ/kg                90,000               90,000  0 0
Bò thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  90,000-95,000               91,000  4,100 5
Dê giống (Miền Bắc) đ/kg              150,000             150,000  0 0
Dê giống (Miền Đông) đ/kg              190,000             190,000  6,000 3
Dê thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0
Dê thịt hơi (Miền Trung) đ/kg              130,000             130,000  14,000 12
Dê thịt hơi (Miền Đông) đ/kg              140,000             140,000  4,000 3
Sữa bò tươi (Miền Bắc) đ/kg                12,500               12,500  0 0
Sữa bò tươi (Miền Đông) đ/kg  12,000-15,000               13,700  -200 -1
Sữa dê tươi (Miền Bắc) đ/kg                40,000               40,000  0 0
Nguồn: VPĐD Cục Chăn nuôi tại TPHCM