Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 16/03/2021

Thứ sáu, 19/03/2021, 21:54 GMT+7

Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 16/03/2021. Bao gồm giá các loại: giá heo hơi, giá gà, giá trứng, giá gà thịt, giá con giống, giá sữa,....được cập nhật tại trại trong cả nước.

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 16/03/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So sánh giá BQ 
16/03/2021  trong tháng    tháng trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  74,000-76,000               77,000  -5300 -6.4
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  73,000-75,000               76,000  -5400 -6.6
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  73,000-75,000               76,600  -3,900 -4.8
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  74,000-75,000               76,100  -3,800 -4.8
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-7,000                 6,500  -200 -3.0
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-8,000                 6,750  1,500 28.6
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,500-7000                 6,450  1,400 27.7
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7,000-7,500                 6,850  1,150 20.2
Gà thịt lông màu dài ngày (Miền Bắc) đ/kg  60,000-75,000               67,400  6,750 11.1
Gà thịt lông màu dài ngày (Miền Trung) đ/kg  47,000-55,000               50,800  -400 -0.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg                31,000               34,000  -4,600 -11.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg                32,000               35,000  -5,000 -12.5
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                  7,000                 7,400  -1,100 -12.9
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                10,000               10,200  -800 -7.3
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                10,000               10,200  -800 -7.3
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                10,000               10,200  -800 -7.3
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg                22,000               26,600  -12,000 -31.1
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg                20,000               25,000  -3,400 -12.0
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg                19,000               24,400  -3,500 -12.5
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg                20,000               24,600  -3,300 -11.8
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                12,000               11,800  600 5.4
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                12,000               11,200  3,200 40.0
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                12,000               11,200  3,200 40.0
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                12,000               11,200  3,200 40.0
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,200-1,700                 1,500  -70 -4.5
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,200-1,700                 1,540  -110 -6.7
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,300-1,350                 1,295  -75 -5.5
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,250-1,300                 1,240  -75 -5.7
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8,500-9,500                 7,550  850 12.7
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10,500-11,500                 9,000  1,100 13.9
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                33,000               33,000  -700 -2.1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                30,000               30,000  -1,900 -6.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                53,000               53,000  0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                50,000               50,000  0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  34,000-35,000               30,900  -2,200 -6.6
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  37,000-38,000               33,100  -1,800 -5.2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  1,700-2,100                 1,980  -130 -6.2
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  1,600-2,100                 1,940  -160 -7.6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,900-2,000                 2,030  -20 -1.0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,800-1,900                 1,930  -20 -1.0
Nguồn: channuoivietnam.com