Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 26/01/2021

Thứ năm, 28/01/2021, 01:26 GMT+7

Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 26/01/2021. Bao gồm giá các loại: giá heo hơi, giá gà, giá trứng, giá gà thịt, giá con giống, giá sữa,....được cập nhật tại trại trong cả nước.

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 26/01/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So sánh giá BQ 
26/01/2021  trong 5 tuần     5 tuần trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  84,000-86,000               81,500      12,800  18.63
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  82,000-84,000               79,300      10,500  15.26
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  82,000-83,000               78,500  9,900 14.4
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  80,000-82,000               77,300  8,700 12.7
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-8,000                 6,750  1,000 17.4
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  4,000-6,000                 5,850  -600 -9.3
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-5,500                 4,800  -450 -8.6
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  5,500-6,500                 5,500  -250 -4.3
Gà thịt lông màu dài ngày (Miền Bắc) đ/kg  60,000-70,000               53,400  7,500 16.3
Gà thịt Bình Định (Miền Trung) đ/kg  47,000-55,000               48,500  14,300 41.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg                43,000               37,400  8,600 29.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg                46,000               38,800  9,800 33.8
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                  7,000               10,400  400 4.0
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                11,000               11,000  400 3.8
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                11,000               11,000  400 3.8
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                11,000               11,000  400 3.8
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg                43,000               37,200  10,200 37.8
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg                29,000               27,200  -600 -2.2
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg                28,500               27,300  -1,100 -3.9
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg                28,500               26,900  -1,100 -3.9
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  10,000-12,000               12,100  -2,600 -17.7
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                  8,000                 9,400  -5,600 -37.3
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                  8,000                 9,400  -5,600 -37.3
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                  8,000                 9,400  -5,600 -37.3
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,300-1,700                 1,620  -70 -4.1
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,400-1,800                 1,680  0 0.0
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,350-1,450                 1,440  -180 -11.1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,300-1,350                 1,415  -105 -6.9
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,500-7,000                 6,250  -1,450 -18.8
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7,000-8,000                 7,500  -2,150 -22.3
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                33,000               33,700  700 2.1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                30,000               31,900  1,900 6.3
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                53,000               53,000  0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                50,000               50,000  0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  35,000-36,000               32,700  6,800 26.3
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  37,000-38,000               34,500  7,000 25.5
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  1,900-2,200                 2,090  -40 -1.9
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  1,900-2,200                 2,110  -30 -1.4
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2,000-2,100                 1,980  -40 -2.0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,900-2,000                 1,880  -60 -3.1
Bò thịt giống (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0
Bò thịt giống (Miền Trung) đ/kg              100,000             100,000  0 0
Bò thịt giống (Miền Đông) đ/kg              125,000             125,000  0 0
Bò sữa giống (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0
Bò sữa giống (Miền Đông) đ/kg              145,000             145,000  0 0
Bò thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  85,000-95,000               90,000  0 0
Bò thịt hơi (Miền Trung) đ/kg                90,000               90,000  0 0
Bò thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  90,000-95,000               92,600  4,000 5
Dê giống (Miền Bắc) đ/kg              150,000             150,000  0 0
Dê giống (Miền Đông) đ/kg              190,000             190,000  2,000 1
Dê thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg              120,000             120,000  0 0
Dê thịt hơi (Miền Trung) đ/kg              130,000             130,000  6,000 5
Dê thịt hơi (Miền Đông) đ/kg              140,000             140,000  0 0
Sữa bò tươi (Miền Bắc) đ/kg                12,500               12,500  0 0
Sữa bò tươi (Miền Đông) đ/kg  12,000-15,000               13,900  200 1
Sữa dê tươi (Miền Bắc) đ/kg                40,000               40,000  0 0
Nguồn: VPĐD Cục Chăn nuôi tại TPHCM