GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 11/05/2021 |
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Giá ngày |
Giá bình quân |
So giá BQ |
So giá BQ |
11/05/2021 |
trong tháng |
tháng trước |
năm trước |
(đồng) |
(đồng) |
(đồng) |
(%) |
(đồng) |
(%) |
Heo thịt hơi (Miền Bắc) |
đ/kg |
67,000-69,000 |
71,700 |
-3500 |
-4.7 |
-17700 |
-19.8 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) |
đ/kg |
69,000-71,000 |
72,300 |
-1900 |
-2.6 |
-15900 |
-18.0 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) |
đ/kg |
67,000-69,000 |
71,100 |
-3,000 |
-4.0 |
-15,000 |
-17.4 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) |
đ/kg |
68,000-70,000 |
71,700 |
-2,500 |
-3.4 |
-13,900 |
-16.2 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
3,500 -5,500 |
5,300 |
-350 |
-6.2 |
-2,150 |
-28.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
4,000 - 6,000 |
5,840 |
-610 |
-9.5 |
-660 |
-10.2 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
4,000-4,500 |
4,640 |
-1,810 |
-28.1 |
-1,260 |
-21.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
5,000-5,500 |
5,500 |
-1,450 |
-20.9 |
-1,000 |
-15.4 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) |
đ/kg |
38,000 |
37,600 |
3,800 |
11.2 |
-2,500 |
-6.2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) |
đ/kg |
38,000 |
37,400 |
4,400 |
13.3 |
0 |
0.0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) |
đ/kg |
38,000 |
36,800 |
6,200 |
20.3 |
5,400 |
17.2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) |
đ/kg |
39,000 |
38,000 |
6,000 |
18.8 |
5,200 |
15.9 |
Gà con giống thịt (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
5,000 |
5,200 |
-1,000 |
-16.1 |
-3,700 |
-41.6 |
Gà con giống thịt (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,000 |
8,800 |
-1,200 |
-12.0 |
-3,400 |
-27.9 |
Gà con giống thịt (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,000 |
8,800 |
-1,200 |
-12.0 |
-1,400 |
-13.7 |
Gà con giống thịt (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,000 |
8,800 |
-1,200 |
-12.0 |
-2,200 |
-20.0 |
Gà thịt (Miền Bắc) |
đ/kg |
21,000 |
20,600 |
-1,200 |
-5.5 |
-9,600 |
-31.8 |
Gà thịt (Miền Trung) |
đ/kg |
25,000 |
25,200 |
1,800 |
7.7 |
5,000 |
24.8 |
Gà thịt (Miền Đông) |
đ/kg |
26,000 |
26,600 |
3,200 |
13.7 |
7,600 |
40.0 |
Gà thịt (Miền Tây) |
đ/kg |
26,000 |
26,800 |
3,200 |
13.6 |
7,400 |
38.1 |
Gà con giống trứng (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
7,000 |
8,800 |
-900 |
-9.3 |
-4,100 |
-31.8 |
Gà con giống trứng (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
7,000 |
8,800 |
-600 |
-6.4 |
-3,600 |
-29.0 |
Gà con giống trứng (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
7,000 |
8,800 |
-600 |
-6.4 |
-3,400 |
-27.9 |
Gà con giống trứng (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
7,000 |
8,800 |
-600 |
-6.4 |
-3,400 |
-27.9 |
Trứng gà (Miền Bắc) |
đ/quả |
1,300-1,500 |
1,360 |
-100 |
-6.8 |
-360 |
-20.9 |
Trứng gà (Miền Trung) |
đ/quả |
1,300-1,500 |
1,370 |
-100 |
-6.8 |
-380 |
-21.7 |
Trứng gà (Miền Đông) |
đ/quả |
1,250-1,350 |
1,150 |
-145 |
-11.2 |
-190 |
-14.2 |
Trứng gà (Miền Tây) |
đ/quả |
1,200-1,300 |
1,100 |
-115 |
-9.5 |
-260 |
-19.1 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
12,000-13,000 |
14,200 |
2,800 |
24.6 |
4,600 |
47.9 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
14,000-15,000 |
16,000 |
3,050 |
23.6 |
4,295 |
36.7 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) |
đ/trống 1 ngày tuổi |
33,000 |
33,000 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) |
đ/mái 1 ngày tuổi |
30,000 |
30,000 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) |
đ/trống 1 ngày tuổi |
53,000 |
53,000 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) |
đ/mái 1 ngày tuổi |
50,000 |
50,000 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) |
đ/kg |
37,000-38,000 |
43,700 |
3,800 |
9.5 |
11,300 |
34.9 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) |
đ/kg |
39,000-40,000 |
45,900 |
3,600 |
8.5 |
11,200 |
32.3 |
Trứng vịt (Miền Bắc) |
đ/quả |
1,600 - 2,000 |
1,820 |
-70 |
-3.7 |
-130 |
-6.7 |
Trứng vịt (Miền Trung) |
đ/quả |
1,600 - 2,100 |
1,830 |
-60 |
-3.2 |
-250 |
-12.0 |
Trứng vịt (Miền Đông) |
đ/quả |
1,800-1,900 |
1,750 |
-105 |
-5.7 |
-135 |
-7.2 |
Trứng vịt (Miền Tây) |
đ/quả |
1,700-1,800 |
1,670 |
-85 |
-4.8 |
-100 |
-5.6 |