GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 11/05/2021

Thứ năm, 13/05/2021, 01:42 GMT+7
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 11/05/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
11/05/2021  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  67,000-69,000           71,700 -3500 -4.7 -17700 -19.8
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  69,000-71,000           72,300 -1900 -2.6 -15900 -18.0
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  67,000-69,000           71,100 -3,000 -4.0 -15,000 -17.4
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  68,000-70,000           71,700 -2,500 -3.4 -13,900 -16.2
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  3,500 -5,500            5,300 -350 -6.2 -2,150 -28.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  4,000 - 6,000            5,840 -610 -9.5 -660 -10.2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  4,000-4,500            4,640 -1,810 -28.1 -1,260 -21.4
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-5,500            5,500 -1,450 -20.9 -1,000 -15.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg           38,000          37,600 3,800 11.2 -2,500 -6.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg           38,000          37,400 4,400 13.3 0 0.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg           38,000          36,800 6,200 20.3 5,400 17.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg           39,000          38,000 6,000 18.8 5,200 15.9
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             5,000           5,200 -1,000 -16.1 -3,700 -41.6
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             8,000           8,800 -1,200 -12.0 -3,400 -27.9
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             8,000           8,800 -1,200 -12.0 -1,400 -13.7
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             8,000           8,800 -1,200 -12.0 -2,200 -20.0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg           21,000          20,600 -1,200 -5.5 -9,600 -31.8
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg           25,000          25,200 1,800 7.7 5,000 24.8
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg           26,000          26,600 3,200 13.7 7,600 40.0
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg           26,000          26,800 3,200 13.6 7,400 38.1
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             7,000           8,800 -900 -9.3 -4,100 -31.8
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             7,000           8,800 -600 -6.4 -3,600 -29.0
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             7,000           8,800 -600 -6.4 -3,400 -27.9
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             7,000           8,800 -600 -6.4 -3,400 -27.9
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,300-1,500            1,360 -100 -6.8 -360 -20.9
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,300-1,500            1,370 -100 -6.8 -380 -21.7
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,250-1,350            1,150 -145 -11.2 -190 -14.2
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,200-1,300            1,100 -115 -9.5 -260 -19.1
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  12,000-13,000           14,200 2,800 24.6 4,600 47.9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  14,000-15,000           16,000 3,050 23.6 4,295 36.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           33,000          33,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           30,000          30,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           53,000          53,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           50,000          50,000 0 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  37,000-38,000           43,700 3,800 9.5 11,300 34.9
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  39,000-40,000           45,900 3,600 8.5 11,200 32.3
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  1,600 - 2,000            1,820 -70 -3.7 -130 -6.7
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  1,600 - 2,100            1,830 -60 -3.2 -250 -12.0
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,800-1,900            1,750 -105 -5.7 -135 -7.2
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,700-1,800            1,670 -85 -4.8 -100 -5.6