GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 20/04/2021

Thứ tư, 28/04/2021, 04:41 GMT+7

Giá các sản phẩm chăn nuôi cập nhật tại trại trên cả nước ngày 20/04/2021. Bao gồm giá các loại: giá heo hơi, giá gà, giá trứng, giá gà thịt, giá con giống, giá sữa,....được cập nhật tại trại trong cả nước.

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 20/04/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
20/04/2021  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  73,000-74,000                  74,500 -2500 -3.2 -8400 -10.1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  74,000-75,000                  74,100 -1900 -2.5 -7300 -9.0
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  72,000-73,000                  73,500 -3,100 -4.0 -4,600 -5.9
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  72,000-74,000                  73,700 -2,400 -3.2 -4,500 -5.8
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  4,500 - 6,500                    5,450 -1,050 -16.2 -600 -9.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  5,000 - 7,000                    6,090 -660 -9.8 -210 -3.3
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  4,000-4,500                    5,840 -610 -9.5 640 12.3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-5,500                    6,500 -350 -5.1 900 16.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg                   36,000                 33,200 -3,200 -8.8 -7,000 -17.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg                   36,000                 32,400 -3,400 -9.5 -6,800 -17.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg                   36,000                 30,400 -3,600 -10.6 -1,000 -3.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg                   37,000                 32,000 -3,000 -8.6 -600 -1.8
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                     5,000                   5,600 -1,800 -24.3 -4,300 -43.4
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                   10,000                 10,000 -200 -2.0 -800 -7.4
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                   10,000                 10,000 -200 -2.0 200 2.0
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                   10,000                 10,000 -200 -2.0 -1,000 -9.1
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg                   21,000                 21,600 -5,000 -18.8 -3,800 -15.0
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg                   27,000                 25,400 400 1.6 8,600 51.2
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg                   29,000                 26,400 2,000 8.2 11,200 73.7
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg                   29,000                 26,800 2,200 8.9 10,600 65.4
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                   10,000                   8,300 -3,500 -29.7 -4,900 -37.1
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                   10,000                   8,000 -3,200 -28.6 -5,000 -38.5
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                   10,000                   8,000 -3,200 -28.6 -5,000 -38.5
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                   10,000                   8,000 -3,200 -28.6 -5,000 -38.5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,200 - 1,600                    1,380 -120 -8.0 -180 -11.5
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,200 - 1,600                    1,400 -140 -9.1 -150 -9.7
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,000-1,100                    1,200 -95 -7.3 80 7.1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  950-1,050                    1,130 -110 -8.9 -30 -2.6
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  14,000-15,000                  14,050 6,500 86.1 8,040 133.8
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  16,000-17,000                  15,500 6,500 72.2 7,895 103.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                   33,000                 33,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                   30,000                 30,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi                   53,000                 53,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi                   50,000                 50,000 0 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  44,000-45,000                  47,100 16,200 52.4 21,800 86.2
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  46,000-47,000                  49,100 16,000 48.3 22,500 84.6
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  1,600 - 2,000                    1,860 -120 -6.1 10 0.5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  1,600 - 1,900                    1,860 -80 -4.1 -40 -2.1
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,600-1,700                    1,755 -275 -13.5 25 1.4
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,500-1,600                    1,675 -255 -13.2 55 3.4