GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 25/05/2021

Thứ tư, 26/05/2021, 01:21 GMT+7
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 25/05/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
25/05/2021  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  67,000-70,000           69,600 -4900 -6.6 -24400 -26.0
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  67,000-69,000           70,000 -4100 -5.5 -22500 -24.3
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  65,000-67,000           68,500 -5,000 -6.8 -21,500 -23.9
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  65,000-68,000           69,500 -4,200 -5.7 -20,100 -22.4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  3,000 -5,000            4,800 -650 -11.9 -3,200 -40.0
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  4,000 - 6,000            5,400 -690 -11.3 -1,300 -19.4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-5,000            4,450 -1,390 -23.8 -2,450 -35.5
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-5,500            5,250 -1,250 -19.2 -2,150 -29.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg           33,000          37,600 4,400 13.3 -1,400 -3.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg           33,000          37,600 5,200 16.0 1,300 3.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg           33,000          37,600 7,200 23.7 5,200 16.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg           34,000          38,600 6,600 20.6 5,200 15.6
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             5,000           5,000 -600 -10.7 -2,100 -29.6
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             8,000           8,000 -2,000 -20.0 -2,200 -21.6
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             8,000           8,000 -2,000 -20.0 -1,000 -11.1
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             8,000           8,000 -2,000 -20.0 -1,000 -11.1
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg           25,000          22,000 400 1.9 -11,000 -33.3
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg           24,000          23,800 -1,600 -6.3 1,200 5.3
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg           25,000          25,000 -1,400 -5.3 3,400 15.7
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg           24,000          24,400 -2,400 -9.0 2,600 11.9
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi           10,000           9,400 1,100 13.3 -2,800 -23.0
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi           10,000           9,400 1,400 17.5 -2,600 -21.7
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi           10,000           9,400 1,400 17.5 -2,000 -17.5
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi           10,000           9,400 1,400 17.5 -2,000 -17.5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,300-1,500            1,400 20 1.4 -230 -14.1
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,400-1,600            1,420 20 1.4 -300 -17.4
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,350-1,400            1,270 70 5.8 -170 -11.8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,250-1,350            1,200 70 6.2 -200 -14.3
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10,000-11,000           12,900 -1,150 -8.2 900 7.5
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  12,500-13,500           14,900 -600 -3.9 100 0.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           33,000          33,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           30,000          30,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           53,000          53,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           50,000          50,000 0 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  35,000-36,000           38,100 -9,000 -19.1 5,100 15.5
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  37,000-38,000           40,300 -8,800 -17.9 5,300 15.1
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  1,600 - 2,000            1,820 -40 -2.2 -340 -15.7
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  1,600 - 2,100            1,860 0 0.0 -300 -13.9
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,800-1,900            1,810 55 3.1 -165 -8.4
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,700-1,800            1,710 35 2.1 -150 -8.1