GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 25/05/2021 |
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Giá ngày |
Giá bình quân |
So giá BQ |
So giá BQ |
25/05/2021 |
trong tháng |
tháng trước |
năm trước |
(đồng) |
(đồng) |
(đồng) |
(%) |
(đồng) |
(%) |
Heo thịt hơi (Miền Bắc) |
đ/kg |
67,000-70,000 |
69,600 |
-4900 |
-6.6 |
-24400 |
-26.0 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) |
đ/kg |
67,000-69,000 |
70,000 |
-4100 |
-5.5 |
-22500 |
-24.3 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) |
đ/kg |
65,000-67,000 |
68,500 |
-5,000 |
-6.8 |
-21,500 |
-23.9 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) |
đ/kg |
65,000-68,000 |
69,500 |
-4,200 |
-5.7 |
-20,100 |
-22.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
3,000 -5,000 |
4,800 |
-650 |
-11.9 |
-3,200 |
-40.0 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
4,000 - 6,000 |
5,400 |
-690 |
-11.3 |
-1,300 |
-19.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
4,500-5,000 |
4,450 |
-1,390 |
-23.8 |
-2,450 |
-35.5 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
5,000-5,500 |
5,250 |
-1,250 |
-19.2 |
-2,150 |
-29.1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) |
đ/kg |
33,000 |
37,600 |
4,400 |
13.3 |
-1,400 |
-3.6 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) |
đ/kg |
33,000 |
37,600 |
5,200 |
16.0 |
1,300 |
3.6 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) |
đ/kg |
33,000 |
37,600 |
7,200 |
23.7 |
5,200 |
16.0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) |
đ/kg |
34,000 |
38,600 |
6,600 |
20.6 |
5,200 |
15.6 |
Gà con giống thịt (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
5,000 |
5,000 |
-600 |
-10.7 |
-2,100 |
-29.6 |
Gà con giống thịt (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,000 |
8,000 |
-2,000 |
-20.0 |
-2,200 |
-21.6 |
Gà con giống thịt (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,000 |
8,000 |
-2,000 |
-20.0 |
-1,000 |
-11.1 |
Gà con giống thịt (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,000 |
8,000 |
-2,000 |
-20.0 |
-1,000 |
-11.1 |
Gà thịt (Miền Bắc) |
đ/kg |
25,000 |
22,000 |
400 |
1.9 |
-11,000 |
-33.3 |
Gà thịt (Miền Trung) |
đ/kg |
24,000 |
23,800 |
-1,600 |
-6.3 |
1,200 |
5.3 |
Gà thịt (Miền Đông) |
đ/kg |
25,000 |
25,000 |
-1,400 |
-5.3 |
3,400 |
15.7 |
Gà thịt (Miền Tây) |
đ/kg |
24,000 |
24,400 |
-2,400 |
-9.0 |
2,600 |
11.9 |
Gà con giống trứng (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10,000 |
9,400 |
1,100 |
13.3 |
-2,800 |
-23.0 |
Gà con giống trứng (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10,000 |
9,400 |
1,400 |
17.5 |
-2,600 |
-21.7 |
Gà con giống trứng (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10,000 |
9,400 |
1,400 |
17.5 |
-2,000 |
-17.5 |
Gà con giống trứng (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10,000 |
9,400 |
1,400 |
17.5 |
-2,000 |
-17.5 |
Trứng gà (Miền Bắc) |
đ/quả |
1,300-1,500 |
1,400 |
20 |
1.4 |
-230 |
-14.1 |
Trứng gà (Miền Trung) |
đ/quả |
1,400-1,600 |
1,420 |
20 |
1.4 |
-300 |
-17.4 |
Trứng gà (Miền Đông) |
đ/quả |
1,350-1,400 |
1,270 |
70 |
5.8 |
-170 |
-11.8 |
Trứng gà (Miền Tây) |
đ/quả |
1,250-1,350 |
1,200 |
70 |
6.2 |
-200 |
-14.3 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10,000-11,000 |
12,900 |
-1,150 |
-8.2 |
900 |
7.5 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
12,500-13,500 |
14,900 |
-600 |
-3.9 |
100 |
0.7 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) |
đ/trống 1 ngày tuổi |
33,000 |
33,000 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) |
đ/mái 1 ngày tuổi |
30,000 |
30,000 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) |
đ/trống 1 ngày tuổi |
53,000 |
53,000 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) |
đ/mái 1 ngày tuổi |
50,000 |
50,000 |
0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) |
đ/kg |
35,000-36,000 |
38,100 |
-9,000 |
-19.1 |
5,100 |
15.5 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) |
đ/kg |
37,000-38,000 |
40,300 |
-8,800 |
-17.9 |
5,300 |
15.1 |
Trứng vịt (Miền Bắc) |
đ/quả |
1,600 - 2,000 |
1,820 |
-40 |
-2.2 |
-340 |
-15.7 |
Trứng vịt (Miền Trung) |
đ/quả |
1,600 - 2,100 |
1,860 |
0 |
0.0 |
-300 |
-13.9 |
Trứng vịt (Miền Đông) |
đ/quả |
1,800-1,900 |
1,810 |
55 |
3.1 |
-165 |
-8.4 |
Trứng vịt (Miền Tây) |
đ/quả |
1,700-1,800 |
1,710 |
35 |
2.1 |
-150 |
-8.1 |